Ti₂O₃ – Titanium Sesquioxide

Đặc tính kỹ thuật:

  • Độ tinh khiết: ≥ 99,9%

  • Kích thước: 2–5 mm

  • Mật độ: ~4,5 g/cm³

  • Nhiệt độ bay hơi: 1600–1800 °C

  • Màu sắc lớp phủ: Xám ánh tím hoặc nâu sẫm, đồng đều

  • Độ phản xạ quang: Trung bình – cao (phụ thuộc độ dày lớp phủ)

  • Tính chất điện: Dẫn điện nhẹ, ổn định nhiệt tốt

  • Ứng dụng: Mạ PVD trang trí, coating quang học, lớp phủ phản xạ, màng dẫn điện và chống ăn mòn

Titanium Sesquioxide (Ti₂O₃) là một trong những hợp chất oxide trung gian của Titan, nằm giữa TiO và TiO₂, có đặc tính vừa dẫn điện nhẹ vừa ổn định quang học cao. Nhờ cấu trúc tinh thể ổn định và khả năng chịu nhiệt tốt, Ti₂O₃ được sử dụng rộng rãi trong các quá trình mạ chân không (PVD, E-beam Evaporation, Sputtering) để tạo lớp màng có màu xám ánh tím, bền quang học và chống oxy hóa tốt
Hotline: 0799 513 333 - zalo 0985 792 185
Gửi yêu cầu tư vấn
Mô tả sản phẩm

Ti₂O₃ – Titanium Sesquioxide Dạng Hạt Dành Cho Ứng Dụng Mạ PVD Và Coating Quang Học

Giới thiệu chung

Titanium Sesquioxide (Ti₂O₃) là một trong những hợp chất oxide trung gian của Titan, nằm giữa TiO và TiO₂, có đặc tính vừa dẫn điện nhẹ vừa ổn định quang học cao.
Nhờ cấu trúc tinh thể ổn định và khả năng chịu nhiệt tốt, Ti₂O₃ được sử dụng rộng rãi trong các quá trình mạ chân không (PVD, E-beam Evaporation, Sputtering) để tạo lớp màng có màu xám ánh tím, bền quang học và chống oxy hóa tốt.

Dạng hạt (granular form) giúp quá trình bay hơi hoặc phún xạ diễn ra ổn định, hạn chế bắn tóe, tạo lớp phủ có độ dày đồng đều và độ bám dính cao trên nhiều loại nền khác nhau.


Ưu điểm của Ti₂O₃ dạng hạt SHS Material Vina

  • Dạng hạt đồng đều, bay hơi ổn định, ít bắn tóe khi dùng trong E-beam hoặc magnetron sputtering.

  • Tạo lớp phủ bền màu, có độ bám và độ cứng cao, chịu được môi trường khắc nghiệt.

  • Có thể pha trộn với TiO₂ hoặc Ti để điều chỉnh màu sắc và tính quang học của lớp phủ.

  • Phù hợp cho các ứng dụng coating cao cấp yêu cầu tính ổn định nhiệt và quang học.


Ứng dụng tiêu biểu

🔹 Lớp phủ quang học (Optical Coating): Dùng làm lớp hấp thụ hoặc trung gian giữa các màng AR/HR.
🔹 Mạ trang trí PVD: Tạo màu xám tím, nâu ánh kim hoặc xám đậm trên inox, đồng, nhôm…
🔹 Màng phản xạ và chống oxy hóa: Dùng trong linh kiện quang học, cảm biến, hoặc màng bảo vệ bề mặt.
🔹 Ứng dụng điện tử: Làm màng dẫn điện nhẹ hoặc màng điện môi trung gian trong thiết bị bán dẫn

Đánh giá sản phẩm
0
0 đánh giá
5
0
4
0
3
0
2
0
1
0
Đánh giá của bạn về sản phẩm này:
Gửi đánh giá