Nam châm AlNiCo (AlNiCo Magnets)
Nam châm Alnico (Aluminium – Nickel – Cobalt) là một trong những dòng nam châm vĩnh cửu lâu đời và ổn định nhất, nổi bật với độ bền nhiệt xuất sắc, tính ổn định từ trường cao, và khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt, nơi các loại nam châm khác như NdFeB và Ferrite thường bị suy giảm từ tính. SHS Material Vina cung cấp đầy đủ các loại nam châm Alnico: Alnico đúc (Cast Alnico), Alnico thiêu kết (Sintered Alnico), đa dạng hình dạng như thanh (rod/bar), khối, U-type, vòng, đĩa và theo bản vẽ
Sắp xếp theo:

Nam Châm AlNiCo (Alnico Magnets) – Ổn Định Nhiệt Tuyệt Vời, Độ Chính Xác Cao, Độ Từ Ổn Định Lâu Dài

Nam châm Alnico (Aluminium – Nickel – Cobalt) là một trong những dòng nam châm vĩnh cửu lâu đời và ổn định nhất, nổi bật với độ bền nhiệt xuất sắc, tính ổn định từ trường cao, và khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt, nơi các loại nam châm khác như NdFeB và Ferrite thường bị suy giảm từ tính.

SHS Material Vina cung cấp đầy đủ các loại nam châm Alnico: Alnico đúc (Cast Alnico), Alnico thiêu kết (Sintered Alnico), đa dạng hình dạng như thanh (rod/bar), khối, U-type, vòng, đĩa và theo bản vẽ.


1. Nam châm AlNiCo là gì?

Nam châm AlNiCo được làm từ hợp kim của Nhôm (Al), Niken (Ni), Cobalt (Co) và các nguyên tố bổ sung như Cu, Ti, tạo nên dòng nam châm vĩnh cửu có:

  • Độ từ dư cao

  • Ổn định nhiệt cực tốt

  • Tỷ lệ suy hao từ trường theo thời gian rất thấp

  • Làm việc tốt trong môi trường nhiệt độ cao lên đến 500–550°C

Đặc biệt, Alnico có độ từ ổn định nhất trong các dòng nam châm vĩnh cửu, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp đo lường, cảm biến, thiết bị chính xác…


2. Ưu điểm của Nam châm Alnico

2.1. Chịu nhiệt vượt trội lên đến 550°C

Alnico là vua của các loại nam châm chịu nhiệt.
NdFeB chỉ chịu được 80–200°C.
SmCo chịu được 250–350°C.
→ Nhưng Alnico chịu tới 550°C mà không suy giảm đáng kể từ tính.

2.2. Độ ổn định từ trường rất cao

Từ trường của Alnico hầu như không bị lão hóa theo thời gian, làm việc ổn định trong hàng chục năm.

2.3. Dễ gia công, tạo hình phức tạp

So với Ferrite hoặc NdFeB, Alnico dễ gia công, phù hợp với:

  • Hình dạng đặc biệt

  • Dạng khối chính xác

  • Dạng thanh dài

  • U-type magnet (hình móng ngựa)

2.4. Độ kháng ăn mòn tốt

Alnico không dễ bị rỉ sét, nhiều trường hợp không cần phủ bảo vệ.

2.5. Đặc tính từ mềm – cứng tùy chọn

Alnico có thể tùy chỉnh:

  • Hướng từ

  • Đường cong từ hóa

  • Công suất từ trường

  • Đặc tính hoạt động trong cảm biến hoặc thiết bị đo


3. Các loại Nam châm Alnico phổ biến

3.1. Alnico Đúc (Cast Alnico)

  • Từ tính mạnh nhất trong dòng Alnico

  • Dễ sản xuất các hình dạng phức tạp

  • Độ ổn định nhiệt xuất sắc

3.2. Alnico Thiêu Kết (Sintered Alnico)

  • Độ chính xác cao

  • Dung sai tốt, phù hợp thiết bị nhỏ

  • Từ tính thấp hơn loại đúc nhưng ổn định


4. Ứng dụng của Nam châm Alnico

Nhờ tính ổn định và chịu nhiệt cao, Alnico xuất hiện trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng:

4.1. Cảm biến – đo lường – thiết bị chính xác

  • Cảm biến từ

  • Thiết bị đo dòng điện

  • Công tơ điện

  • Sensors đo tốc độ

4.2. Amplifier – thiết bị âm thanh cao cấp

Các loa cổ điển và amplifier guitar sử dụng Alnico để tạo âm thanh ấm, tự nhiên.

4.3. Motor và máy phát điện đặc biệt

  • Motor high-temp

  • Tua-bin mini

  • Motor chuyên dụng

4.4. Nam châm móng ngựa (U-type)

Dùng trong:

  • Thí nghiệm vật lý

  • Thiết bị kiểm tra

  • Ứng dụng công nghiệp

4.5. Linh kiện cơ khí – công cụ từ tính

  • Dụng cụ hít kim loại

  • Jig – fixture trong gia công cơ khí

  • Khóa từ, chốt từ


5. Hình dạng Nam châm Alnico SHS Material Vina cung cấp

✔ Alnico dạng thanh (Rod/Bar Alnico)

✔ Alnico dạng khối (Block Alnico)

✔ Alnico dạng U (Alnico Horseshoe Magnet)

✔ Alnico dạng vòng (Alnico Ring)

✔ Alnico dạng đĩa (Alnico Disc)

✔ Alnico theo bản vẽ (custom machining)

Tất cả có thể tùy chỉnh:

  • Cấp từ: Alnico 2, 3, 5, 8

  • Dung sai kích thước

  • Từ trường định hướng (Axial – Radial – Multi-pole)

  • Lớp phủ: Ni, Zn, Epoxy hoặc không phủ


6. Thông số kỹ thuật nam châm Alnico

Thông số Giá trị điển hình
Remanence (Br) 0.7 – 1.35 T
Coercivity (Hc) 40 – 160 kA/m
Nhiệt độ hoạt động 450–550°C
Mật độ 7.1–7.4 g/cm³
Cấp từ Alnico 2/3/5/8
Sai số ±0.05 – 0.1 mm

Lưu ý: thông số có thể điều chỉnh theo yêu cầu ứng dụng.


7. Tại sao chọn Nam châm Alnico của SHS Material Vina?

✔ Chất lượng cao – hàng nhập khẩu

Từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, đảm bảo độ từ ổn định.

✔ Gia công theo bản vẽ kỹ thuật

Phù hợp khách OEM – công nghiệp cơ khí – thiết bị đo – motor.

✔ Tư vấn đầy đủ thông số

Hỗ trợ thiết kế mạch từ, đo lực từ, đo mật độ từ.

✔ Giá cạnh tranh

Tối ưu cho dự án dài hạn hoặc sản xuất số lượng lớn.

✔ Giao hàng nhanh

Hỗ trợ gửi mẫu test trong ngày.


8. Liên hệ đặt hàng – tư vấn kỹ thuật

SHS Material Vina Co., Ltd – Chuyên cung cấp vật liệu từ, vật liệu coating và linh kiện công nghiệp.

Chúng tôi cung cấp đầy đủ dòng nam châm:

  • NdFeB

  • Ferrite

  • Alnico

  • SmCo

  • Bonded Magnets

  • Flexible Magnets

Gửi bản vẽ hoặc yêu cầu cụ thể để được báo giá nhanh.